FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoran Arsenić

2.6.1994(30) 187cm 75Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM54
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13