FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Walsh

22.7.1999(25) 182cm 70Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM44
RB33
RWB34
CB27
SW27
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17