FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Williams

13.12.1992(31) 184cm 72Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13