FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Eskesen

16.3.1999(25) 175cm 68Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM43
RM50
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13