FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Martinez

9.9.1996(28) 172cm 72Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB48
RWB49
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
43
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11