FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillaume Beghin

26.4.1997(27) 183cm 80Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM51
RM53
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12