FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Hegaard

21.10.1997(27) 197cm 90Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM38
CDM45
RM36
RB43
RWB41
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
55
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
43
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
47
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14