FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Mortensen

26.4.1994(30) 173cm 73Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM38
RM50
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
29
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10