FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

André Riel

20.8.1990(34) 178cm 73Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM50
CDM38
RM57
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
46
Khéo léo
81
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
30
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
28
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17