FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Holst

25.7.1992(32) 180cm 75Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM44
RM54
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
32
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10