FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Johannsen

27.4.1992(32) 183cm 75Kg
ST40
RW44
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM47
RM45
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
28
Đánh đầu
36
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12