FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Fisch

26.1.1993(31) 184cm 78Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM48
RM38
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
18
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11