FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aris Vaporakis

6.1.1995(30) 183cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB22
SW23
GK48
Sức mạnh
52
Thể lực
25
Tăng tốc
39
Tốc độ
29
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
26
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
49