FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Bruhn

16.10.1990(34) 201cm 85Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM28
CM31
CDM28
RM26
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
64
Thể lực
27
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
23
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
9
Chuyền dài
37
Lực sút
20
Đánh đầu
33
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
41
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
55