FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oskar Snorre

26.1.1999(25) 190cm 79Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM25
CM27
CDM26
RM23
RB20
RWB21
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
22
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
43
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
29
TM phát bóng
49
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48