FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eden Massouema

29.6.1997(27) 184cm 75Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM51
RM51
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10