FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kyeremeh

5.8.1995(29) 177cm 74Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM47
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15