FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ángel

2.12.1997(26) 183cm 77Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM42
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
36
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14