FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Woo Yeong

20.9.1999(25) 179cm 64Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM44
RM55
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11