FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Cozza

8.1.1999(25) 178cm 72Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM53
RM46
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16