FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nama Fofana

12.6.1990(34) 183cm 78Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM54
RM45
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
19
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11