FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johann Dorangeon

17.4.1997(27) 182cm 78Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK47
Sức mạnh
45
Thể lực
24
Tăng tốc
32
Tốc độ
18
Nhảy
58
Khéo léo
28
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
48