FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Catriel Sánchez

17.7.1998(26) 186cm 80Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM35
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13