FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alperen Babacan

18.7.1997(27) 185cm 81Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM53
RM51
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
38
Lực sút
34
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12