FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Botheim

10.1.2000(24) 180cm 70Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9