FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Leahy

19.11.1992(31) 178cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM57
RM58
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15