FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atakan Karazor

13.10.1996(28) 190cm 75Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM53
RM48
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9