FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Clauss

25.9.1992(32) 185cm 72Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM53
RM50
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17