FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 페레스

9.1.1990(34) 186cm 82Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM47(+1)
CDM57
RM44
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
41
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13