FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erling Håland

21.7.2000(24) 191cm 87Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
14
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11