FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mena

24.2.1995(29) 176cm 73Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM50
RM48
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10