FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Valverde

22.7.1998(26) 181cm 74Kg
ST59
RW60
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM58
RM60
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
45
Sút xa
72
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11