FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josué Albert

21.1.1992(32) 186cm 86Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11