FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Furuncu

4.11.1998(25) 181cm 76Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM48
RM47
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
44
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11