FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Kılınç

23.8.1994(30) 174cm 68Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM41
RM56
RB43
RWB45
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16