FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umut Bozok

19.9.1996(28) 178cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM37
RM58
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
66
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12