FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Henrique

14.6.1993(31) 184cm 81Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM51
RM57
RB51
RWB52
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12