FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Basque

30.6.1995(29) 184cm 69Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15