FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Sery

20.3.1988(36) 182cm 82Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM51
RM41
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16