FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Gobron

4.6.1992(32) 175cm 73Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM53
RM49
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15