FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean O'Mahony

10.12.1995(28) 185cm 80Kg
ST32
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM32
CDM40
RM31
RB43
RWB41
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10