FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Niane

11.3.1999(25) 187cm 71Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM34
RM52
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17