FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akeel Francis

30.3.1999(25) 188cm 77Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM42
CM38
CDM33
RM43
RB35
RWB35
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
51
Chuyền dài
22
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10