FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Wiles

17.4.1999(25) 175cm 66Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM49
CM50
CDM47
RM49
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
36
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16