FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmethan Köse

7.1.1997(27) 182cm 70Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM49
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10