FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Perry

4.3.1998(26) 175cm 75Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM46
RM44
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16