FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 쾨크취

18.8.1998(26) 176cm 69Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM48
RM54
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
33
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13