FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 오마우

12.11.1997(27) 191cm 80Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM46
RM38
RB49
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12