FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Delmás

20.4.1995(29) 174cm 63Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11