FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Isaksen

13.10.1999(24) 183cm 68Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM46
RM49
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10